Bài tập giải tích. (Record no. 339371)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01284nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031654
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184326.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039894
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201703291622
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502072204
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406101149
Level of effort used to assign classification ngocanh
Level of effort used to assign subject headings 201406101043
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012062018
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number TR-L(1) 2000
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-L(1) 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Long,
Dates associated with a name 1945-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập giải tích.
Number of part/section of a work Tập 1,
Name of part/section of a work Phép tính vi phân /
Statement of responsibility, etc. Trần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phép tính vi phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi phân hàm một biến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Long,
Dates associated with a name 1945-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Quốc Toàn,
Dates associated with a name 1945-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Sang
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/08705-06
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D6/00378
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00661-62
b VV-M1/00829-31
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03178-79
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 98 515 TR-L(1) 2000 VV-D1/00661 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 123 515 TR-L(1) 2000 VV-D1/00662 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 31/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 11 515 TR-L(1) 2000 VV-M1/00829 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 8 515 TR-L(1) 2000 VV-M1/00830 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 16 515 TR-L(1) 2000 VV-M1/00831 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 14 515 TR-L(1) 2000 VV-M1/01993 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 20 515 TR-L(1) 2000 VV-M1/01994 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99 40 515 TR-L(1) 2000 V-D6/00378 07/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 07/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 515 TR-L(1) 2000 VV-D5/03178 25/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/07/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 30 515 TR-L(1) 2000 VV-D5/03179 10/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 35 515 TR-L(1) 2000 V-D0/08705 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   515 TR-L(1) 2000 V-D0/08706 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập