Ứng dụng tin học trong sinh học : (Record no. 339381)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01078nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000031667 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010039907 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072204 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201411061133 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250234 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062018 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 570.285 |
Item number | CH-M 2001 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 570.285 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CH-M 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Văn Mẫn, |
Dates associated with a name | 1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng tin học trong sinh học : |
Remainder of title | sử dụng Microsoft Excel for Windows trong nghiên cứu sinh học / |
Statement of responsibility, etc. | Chu Văn Mẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 262 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Microsoft Excel |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh học |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039926&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00150&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039926&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00150&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.TyTy |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19120 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19121 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19122 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19123 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19124 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19125 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19126 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2022 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19127 | 06/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/07/2025 | 06/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19128 | 04/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/07/2025 | 04/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19129 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19130 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19131 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19132 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19134 | 04/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/07/2025 | 04/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19135 | 17/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/07/2025 | 17/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19136 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19137 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19138 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 570.285 CH-M 2001 | V-G1/19139 | 06/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/07/2025 | 06/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 23 | 570.285 CH-M 2001 | VV-D1/00667 | 18/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 27 | 570.285 CH-M 2001 | VV-D1/00668 | 18/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 41 | 570.285 CH-M 2001 | VV-D1/01273 | 13/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 570.285 CH-M 2001 | VV-M1/00838 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 570.285 CH-M 2001 | VV-M1/00839 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 570.285 CH-M 2001 | VV-M1/00840 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 570.285 CH-M 2001 | VV-M1/01261 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 570.285 CH-M 2001 | VV-M1/01270 | 06/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 570.285 CH-M 2001 | VV-D5/03184 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 570.285 CH-M 2001 | VV-D5/03185 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 06/12/2010 | 0.00 | 570.285 CH-M 2001 | LC/00150 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 570.285 CH-M 2001 | V-D0/08711 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 570.285 CH-M 2001 | V-D0/08712 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 570.285 CH-M 2001 | V-D0/08713 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |