Một số vấn đề về hiến pháp và bộ máy nhà nước / (Record no. 339386)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01093nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031672
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184326.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2001 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039913
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201708041133
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072204
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406241006
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201404250235
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062018
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.597
Item number NG-D 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 342.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-D 2001
094 ## - Local Fields
a 67.69(1)1
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Dung,
Dates associated with a name 1952-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số vấn đề về hiến pháp và bộ máy nhà nước /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông vận tải,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 516 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ máy nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiến pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiến pháp Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08670-73
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04782
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03166
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 71 342.597 NG-D 2001 VV-D2/04782 25/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 74 342.597 NG-D 2001 VV-M2/18368 25/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 16 342.597 NG-D 2001 VV-D5/03166 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 26 342.597 NG-D 2001 V-D0/08670 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 24 342.597 NG-D 2001 V-D0/08671 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 21 342.597 NG-D 2001 V-D0/08672 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 19 342.597 NG-D 2001 V-D0/08673 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 53 342.597 NG-D 2001 V-D0/17071 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 12 342.597 NG-D 2001 V-G0/12024 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 5 342.597 NG-D 2001 V-G0/12025 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình