Ngôn ngữ lập trình Mathematica 3.0 / (Record no. 339391)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00986nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031678
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184326.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039919
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072204
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250235
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062018
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number VU-T 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.13
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-T 2000
094 ## - Local Fields
a 32.973.2-018
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Ngọc Tước,
Dates associated with a name 1964-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngôn ngữ lập trình Mathematica 3.0 /
Statement of responsibility, etc. Vũ Ngọc Tước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mathematica 3.0
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08800-03
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00695-96 VV-M1/00878-79
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03214-15
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 20 005.13 VU-T 2000 VV-D1/00695 18/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 20 005.13 VU-T 2000 VV-D1/00696 18/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   005.13 VU-T 2000 VV-M1/00878 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   005.13 VU-T 2000 VV-M1/00879 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 005.13 VU-T 2000 VV-D5/03214 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 005.13 VU-T 2000 VV-D5/03215 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.13 VU-T 2000 V-D0/08800 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.13 VU-T 2000 V-D0/08801 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.13 VU-T 2000 V-D0/08802 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.13 VU-T 2000 V-D0/08803 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập