Vật lý đại cương : (Record no. 339419)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01198nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031712
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184327.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039957
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072205
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250231
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062019
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.071
Item number VAT(3.2) 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530.071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VAT(3.2) 2000
094 ## - Local Fields
a 22.382z73
094 ## - Local Fields
a 22.6z73
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vật lý đại cương :
Remainder of title dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.
Number of part/section of a work Tập 3. Phần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 296 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạt sơ cấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy phát lượng tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiên thể
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vũ trụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu rắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý đại cương
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08812-13
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00705-06
b VV-M1/00892-95
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03223-24
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 530.071 VAT(3.2) 2000 VV-M1/00892 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   530.071 VAT(3.2) 2000 VV-M1/00893 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   530.071 VAT(3.2) 2000 VV-M1/00894 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   530.071 VAT(3.2) 2000 VV-M1/00895 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 530.071 VAT(3.2) 2000 VV-D5/03223 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 530.071 VAT(3.2) 2000 VV-D5/03224 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   530.071 VAT(3.2) 2000 V-D0/08812 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 530.071 VAT(3.2) 2000 V-D0/08813 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 29 530.071 VAT(3.2) 2000 VV-D1/00705 10/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 26 530.071 VAT(3.2) 2000 VV-D1/00706 10/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/04/2025