Giáo trình di truyền học người : (Record no. 339421)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01135nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031714
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184327.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039959
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072205
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250231
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062019
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 576.5
Item number CH-M 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 576.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CH-M 2000
094 ## - Local Fields
a 28.74z73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Văn Mẫn,
Dates associated with a name 1952-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình di truyền học người :
Remainder of title dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, ... các trường đại học và cao đẳng /
Statement of responsibility, etc. Chu Văn Mẫn, Nguyễn Trần Chiến, Trịnh Đình Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 154 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền học người
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiễm sắc thể
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trần Chiến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Đình Đạt,
Dates associated with a name 1945-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 65 576.5 CH-M 2000 VV-D1/00503 17/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 54 576.5 CH-M 2000 VV-D1/00504 17/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 74 576.5 CH-M 2000 VV-D1/00715 18/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 68 576.5 CH-M 2000 VV-D1/00716 18/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 VV-M1/00587 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 VV-M1/00588 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 15 576.5 CH-M 2000 VV-M1/00589 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 VV-M1/00590 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 576.5 CH-M 2000 VV-M1/00591 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 VV-M1/00906 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 VV-M1/00907 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 118 576.5 CH-M 2000 VV-D5/02283 07/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 07/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 118 576.5 CH-M 2000 VV-D5/02284 07/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 07/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 122 576.5 CH-M 2000 VV-D5/03231 07/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 07/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 V-D0/06993 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 V-D0/06994 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 V-D0/06995 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 V-D0/06996 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 576.5 CH-M 2000 V-D0/06997 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 V-D0/08825 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập