Giáo trình giải tích. (Record no. 339426)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01198nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031719
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184327.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039964
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072205
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250231
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062019
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number TR-L(1) 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-L(1) 2000
094 ## - Local Fields
a 22.161.1z73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Long,
Dates associated with a name 1945-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình giải tích.
Number of part/section of a work Tập 1,
Name of part/section of a work Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến và nhiều biến /
Statement of responsibility, etc. Trần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tích toán học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm một biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm nhiều biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phép tính tích phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phép tính vi phân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Quốc Toàn,
Dates associated with a name 1945-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Sang
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 515 TR-L(1) 2000 VV-M1/00959 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 515 TR-L(1) 2000 VV-M1/00960 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 515 TR-L(1) 2000 VV-M1/00961 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 515 TR-L(1) 2000 VV-D5/03287 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 515 TR-L(1) 2000 VV-D5/03288 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 18 515 TR-L(1) 2000 V-D0/08876 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 515 TR-L(1) 2000 V-D0/08877 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 515 TR-L(1) 2000 V-D0/08878 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 18 515 TR-L(1) 2000 VV-D1/00767 25/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 26 515 TR-L(1) 2000 VV-D1/00768 25/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/02/2025