Những nguyên lý cơ bản của hoá học. (Record no. 339711)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01384nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000032781 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010041028 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808201034 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072220 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250250 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201303111534 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201012062033 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541 |
Item number | LA-T(1) 1999 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 541 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LA-T(1) 1999 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm, Ngọc Thiềm, |
Dates associated with a name | 1940- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những nguyên lý cơ bản của hoá học. |
Number of part/section of a work | Phần 1, |
Name of part/section of a work | cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học / |
Statement of responsibility, etc. | Lâm Ngọc Thiềm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KH và KT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 244 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cấu tạo nguyên tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo trình |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Liên kết hoá học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lý thuyết hoá học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nguyên lý cơ bản |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemistry, Physical and theoretical |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.Đ.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | cV-G6/02704-77,04645-64,05185-92,07655-61,09218-42 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHTN |
b | Khoa Hoá học |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02720 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02721 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02734 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02735 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02736 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02737 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02738 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02739 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02740 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02741 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02742 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02743 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02744 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02745 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02746 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02748 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02752 | 27/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 27/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02753 | 27/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 27/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02756 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02704 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02705 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02706 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02707 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02708 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02709 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02710 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02711 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02712 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02713 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02714 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02715 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02716 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02717 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02718 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02719 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02722 | 22/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02723 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02724 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02725 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02726 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02727 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02728 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02729 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02730 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02731 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02732 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02733 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02747 | 16/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 13/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02749 | 13/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02750 | 13/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02757 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02758 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02759 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02760 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02761 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02762 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02763 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02764 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02766 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02767 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02768 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02769 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02770 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02771 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02772 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02773 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02774 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02775 | 16/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02776 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02777 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04645 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04646 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04647 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04648 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04649 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04650 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04651 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04652 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04653 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04654 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04655 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04656 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04657 | 13/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04658 | 10/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04659 | 13/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04660 | 13/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04661 | 13/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04662 | 13/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04663 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/04664 | 16/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05185 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05186 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05187 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05188 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05189 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05190 | 13/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05191 | 13/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06366 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06367 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06368 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06369 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06370 | 16/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06371 | 16/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06372 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06373 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06374 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06375 | 16/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06376 | 16/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06377 | 16/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06378 | 16/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06379 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06380 | 16/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/07660 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/07661 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09225 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09229 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09230 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09231 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09232 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09233 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09234 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09235 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09236 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09237 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09238 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09239 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09240 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09241 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09242 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02751 | 11/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02754 | 11/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02755 | 11/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05192 | 11/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/07655 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/07656 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/07657 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/07658 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/07659 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09218 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09219 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09220 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09221 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09222 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09223 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09224 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09226 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09227 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09228 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/11/2024 |