Các phương pháp vật lý ứng dụng trong hóa học / (Record no. 339713)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01128nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000032783 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010041030 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808171132 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072220 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250250 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201303111512 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201012062033 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541 |
Item number | NG-T 1999 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 541 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-T 1999 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Triệu, |
Dates associated with a name | 1940- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các phương pháp vật lý ứng dụng trong hóa học / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Triệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 344 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hóa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hoá lý |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phương pháp phân tích |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phương pháp phổ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vật lý ứng dụng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemistry, Physical and theoretical |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.Đ.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01639 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01640 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01641 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01642 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01643 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01644 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01645 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01646 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01647 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01648 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01649 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01650 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01651 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01652 | 04/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01653 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01654 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01655 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01656 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01657 | 24/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01658 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01659 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01660 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01661 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01662 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01663 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01664 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01665 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01666 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01667 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01668 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01669 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01670 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01671 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01672 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01673 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01674 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01675 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01676 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/10/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01677 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01678 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01679 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01680 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01681 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01682 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01683 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01684 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01685 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01686 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01688 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01689 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01690 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01691 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01692 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01693 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01694 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01695 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01696 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01697 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01698 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01699 | 12/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01700 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01701 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01702 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01703 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01704 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01705 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01706 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01707 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01708 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01709 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01710 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01711 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01712 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01713 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01714 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01715 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01716 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01717 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01718 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01719 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01720 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01721 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01722 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01723 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01724 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01725 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01726 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01727 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01728 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01729 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01730 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01731 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01732 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01733 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01734 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01735 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01736 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01737 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01738 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01739 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01740 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01741 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01742 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01743 | 04/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 541 NG-T 1999 | V-G6/01744 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05702 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05703 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05705 | 04/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05706 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05707 | 04/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05708 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/11/2016 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05709 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05710 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05711 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05712 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05713 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05714 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05715 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05716 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/05717 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08903 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08904 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08905 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08906 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08907 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08908 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08909 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08910 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08911 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08912 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08913 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08914 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08915 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08916 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08917 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08918 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08919 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08920 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08921 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08922 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08923 | 04/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08924 | 04/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08925 | 04/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08926 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 NG-T 1999 | V-G6/08927 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |