Nhập môn hoá lượng tử / (Record no. 339715)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01133nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000032785 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010041032 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808171718 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072220 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201410270953 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201406101028 |
Level of effort used to assign classification | ngocanh |
-- | 201012062033 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541 |
Item number | LA-T 1998 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 541 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LA-T 1998 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm, Ngọc Thiềm, |
Dates associated with a name | 1940- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhập môn hoá lượng tử / |
Statement of responsibility, etc. | Lâm Ngọc Thiềm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 144 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cơ học lượng tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hoá học lượng tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quantum chemistry |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemical Engineering and Technology |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044619&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_g6_05162&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044619&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_g6_05162&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.Đ.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T 1998 | V-D6/00365 | 04/12/2024 | 26/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T 1998 | V-D6/00366 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T 1998 | V-D6/00367 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 19 | 541 LA-T 1998 | V-G6/02577 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 541 LA-T 1998 | V-G6/02578 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 541 LA-T 1998 | V-G6/02579 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 85 | 541 LA-T 1998 | V-G6/02580 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 23 | 541 LA-T 1998 | V-G6/02581 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/02582 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/02583 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T 1998 | V-G6/02584 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 29 | 541 LA-T 1998 | V-G6/02585 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 541 LA-T 1998 | V-G6/02586 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04911 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04912 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04913 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04914 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04915 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04916 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04917 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04918 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04919 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04920 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04921 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04922 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04923 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04924 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 39 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04925 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04926 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 43 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04927 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 541 LA-T 1998 | V-G6/04928 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05135 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05136 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05137 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05138 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05139 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05140 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05141 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05142 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05143 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05144 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05145 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05146 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05147 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05148 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05149 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05150 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05151 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05152 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 47 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05153 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 46 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05154 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05155 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05156 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05157 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05158 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 41 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05159 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05160 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05161 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 26 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05162 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05163 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05674 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05675 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05676 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05677 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05678 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05679 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05680 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05681 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05682 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05683 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05684 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05685 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05686 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05687 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05688 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05689 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05690 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05691 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05692 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05693 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05694 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05695 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05696 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05697 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05698 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05699 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/05700 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07732 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07733 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07734 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07735 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07736 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07737 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07738 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07739 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07740 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/11/2016 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07741 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07742 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07743 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07744 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07745 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07746 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 541 LA-T 1998 | V-G6/07747 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09178 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09179 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09180 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09181 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09182 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09183 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09184 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09185 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09186 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09187 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09188 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09189 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09190 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09191 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09192 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09193 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09194 | 14/04/2025 | 11/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09195 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09196 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09197 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09198 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09199 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09200 | 21/03/2025 | 20/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09201 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09202 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09203 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09204 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09205 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09206 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09207 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09208 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09209 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09210 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09211 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09212 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09213 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09214 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09215 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09216 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T 1998 | V-G6/09217 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |