Cơ sở lý thuyết của phương pháp phân tích phổ phát xạ và hấp thụ nguyên tử : (Record no. 339722)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01252nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000032802 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010041051 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808151641 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072220 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250252 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201303111110 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201012062034 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 543 |
Item number | PH-L(1) 1998 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 543 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-L(1) 1998 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Luận |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở lý thuyết của phương pháp phân tích phổ phát xạ và hấp thụ nguyên tử : |
Remainder of title | giáo trình dùng cho sinh viên hoá phân tích. |
Number of part/section of a work | Phần 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Luận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQG , |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 134 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo trình |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hoá học phân tích |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phương pháp phân tích phổ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hấp thụ nguyên tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemistry, Analytic |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemical Engineering and Technology |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.Đ.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | cV-G6/03480-90,05657-73,05993-06002,07947-55,09268-77 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05999 | 25/11/2024 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/06000 | 25/11/2024 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/06001 | 25/11/2024 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/07952 | 25/11/2024 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/07955 | 25/11/2024 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/09277 | 25/11/2024 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/03480 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/03481 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/03482 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/03483 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/03484 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/03485 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/03486 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/03487 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/03488 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/03489 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/03490 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05647 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05648 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05649 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05650 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05651 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05652 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05653 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05654 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05655 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05656 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05993 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05994 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05995 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05996 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05997 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/05998 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/06002 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/07947 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/07948 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/07949 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/07950 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/07951 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/07953 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/07954 | 19/03/2025 | 18/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/09268 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/09269 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/09270 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/09271 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/09272 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/09273 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/09274 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/09275 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 543 PH-L(1) 1998 | V-G6/09276 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |