Giáo trình hoá học lượng tử cơ sở. (Record no. 339764)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01314nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000032869
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184333.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010041141
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808151551
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502072221
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406101037
Level of effort used to assign classification ngocanh
Level of effort used to assign subject headings 201406101027
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012062037
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 541
Item number LA-T(1) 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 541
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LA-T(1) 1999
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm, Ngọc Thiềm,
Dates associated with a name 1940-
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hoá học lượng tử cơ sở.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Lâm Ngọc Thiềm, Phan Quang Thái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT ,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học lượng tử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá lý
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hàm sóng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nguyên tử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiêu đề cơ học lượng tử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Toán tử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quantum chemistry
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Physical and theoretical
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Quang Thái
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a B.T.Thuỷ
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D6/00368-71
c V-G6/02562-76,05164-84,06870-86,09538-52
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 5 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02565 03/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 10 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02566 03/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 16 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02571 03/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 17 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02572 03/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 43 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05170 03/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 20 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05181 03/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 29 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06877 03/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 18 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06878 03/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 14 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06881 03/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 23 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06883 03/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 13 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06885 03/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 16 541 LA-T(1) 1999 V-G6/09541 03/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 18 541 LA-T(1) 1999 V-D6/00368 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 26 541 LA-T(1) 1999 V-D6/00369 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 13 541 LA-T(1) 1999 V-D6/00370 11/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 8 541 LA-T(1) 1999 V-D6/00371 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 8 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02562 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 11 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02564 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 56 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02567 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 62 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02568 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 66 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02569 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 17 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02573 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 57 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02574 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 56 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02575 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 22 541 LA-T(1) 1999 V-G6/02576 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 21 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05164 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 65 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05166 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 94 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05167 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 67 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05168 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 78 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05169 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05171 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 4 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05172 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 24 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05173 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 17 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05175 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 41 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05176 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 64 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05177 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 44 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05179 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 46 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05180 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 38 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05182 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 26 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05183 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 21 541 LA-T(1) 1999 V-G6/05184 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 30 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06870 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 79 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06871 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 28 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06872 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   541 LA-T(1) 1999 V-G6/06873 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 21 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06874 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 36 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06875 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 25 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06876 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 20 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06879 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06880 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 23 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06882 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 49 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06884 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 45 541 LA-T(1) 1999 V-G6/06886 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 72 541 LA-T(1) 1999 V-G6/09538 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 66 541 LA-T(1) 1999 V-G6/09539 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 58 541 LA-T(1) 1999 V-G6/09540 19/03/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 18/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 15 541 LA-T(1) 1999 V-G6/09542 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 34 541 LA-T(1) 1999 V-G6/09543 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 27 541 LA-T(1) 1999 V-G6/09544 22/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 21/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 32 541 LA-T(1) 1999 V-G6/09545 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 95 541 LA-T(1) 1999 V-G6/09546 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 18 541 LA-T(1) 1999 V-G6/09547 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 31 541 LA-T(1) 1999 V-G6/09548 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   541 LA-T(1) 1999 V-G6/09549 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   541 LA-T(1) 1999 V-G6/09550 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   541 LA-T(1) 1999 V-G6/09551 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   541 LA-T(1) 1999 V-G6/09552 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình