Giáo trình hoá học lượng tử cơ sở. (Record no. 339764)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01314nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000032869 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184333.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010041141 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808151551 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072221 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201406101037 |
Level of effort used to assign classification | ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201406101027 |
Level of effort used to assign classification | ngocanh |
-- | 201012062037 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541 |
Item number | LA-T(1) 1999 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 541 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LA-T(1) 1999 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm, Ngọc Thiềm, |
Dates associated with a name | 1940- |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình hoá học lượng tử cơ sở. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Lâm Ngọc Thiềm, Phan Quang Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT , |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 152 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hoá học lượng tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hoá lý |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hàm sóng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nguyên tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiêu đề cơ học lượng tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Toán tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quantum chemistry |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemistry, Physical and theoretical |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Quang Thái |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | B.T.Thuỷ |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D6/00368-71 |
c | V-G6/02562-76,05164-84,06870-86,09538-52 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02565 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02566 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02571 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02572 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 43 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05170 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05181 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 29 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06877 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06878 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06881 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 23 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06883 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06885 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09541 | 03/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 541 LA-T(1) 1999 | V-D6/00368 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 26 | 541 LA-T(1) 1999 | V-D6/00369 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 541 LA-T(1) 1999 | V-D6/00370 | 11/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 04/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 541 LA-T(1) 1999 | V-D6/00371 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02562 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02564 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 56 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02567 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 62 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02568 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 66 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02569 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02573 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 57 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02574 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 56 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02575 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 22 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/02576 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05164 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 65 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05166 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 94 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05167 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 67 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05168 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 78 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05169 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05171 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05172 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 24 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05173 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05175 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 41 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05176 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 64 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05177 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 44 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05179 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 46 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05180 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 38 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05182 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 26 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05183 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/05184 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 30 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06870 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 79 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06871 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 28 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06872 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06873 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06874 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 36 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06875 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 25 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06876 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06879 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06880 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 23 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06882 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 49 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06884 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 45 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/06886 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 72 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09538 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 66 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09539 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 58 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09540 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09542 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 34 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09543 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 27 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09544 | 22/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 32 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09545 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 95 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09546 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09547 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 31 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09548 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09549 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09550 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09551 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 541 LA-T(1) 1999 | V-G6/09552 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |