Đấu tranh chống biểu hiện lệch lạc trong thi hành kỷ luật và giải quyết khiếu nại kỷ luật Đảng / (Record no. 339982)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00904nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000132074 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184337.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150422 vm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045712948 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201505251105 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201505251018 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
-- | 201504221030 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597071 |
Item number | ĐAU 2015 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.2597071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐAU 2015 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đấu tranh chống biểu hiện lệch lạc trong thi hành kỷ luật và giải quyết khiếu nại kỷ luật Đảng / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Mai Trực |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 250 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỷ luật Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải quyết khiếu nại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng Cộng sản Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Trực |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 22/04/2015 | 0.00 | 4 | 324.2597071 ĐAU 2015 | 02040003064 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 05/05/2015 | 0.00 | 8 | 324.2597071 ĐAU 2015 | 05040001674 | 24/10/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 24/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 05/05/2015 | 0.00 | 324.2597071 ĐAU 2015 | 00040003212 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |