Biên niên sự kiện cơ bản lịch sử Đảng bộ thành phố Hà Nội (2005-2010) (Record no. 340068)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00848nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000132487
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184339.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150519 vm 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045713488
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201505211229
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
-- 201505191041
-- thaodtp
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.25970755
Item number BIE 2015
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.25970755
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BIE 2015
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Biên niên sự kiện cơ bản lịch sử Đảng bộ thành phố Hà Nội (2005-2010)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 806 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biên niên sự kiện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Đảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng bộ Thành phố Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2015 0.00 5 324.25970755 BIE 2015 02040003080 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   12/05/2018
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 19/05/2015 0.00 16 324.25970755 BIE 2015 02020000089 14/01/2025 01/07/2024 Tra cứu 13/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 19/05/2015 0.00 1 324.25970755 BIE 2015 05040001678 16/10/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/05/2015 0.00   324.25970755 BIE 2015 00040003215 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 19/05/2015 0.00   324.25970755 BIE 2015 00020000053 01/07/2024 01/07/2024 Tra cứu