Những kiến thức cơ bản về biến đổi khí hậu (Record no. 340423)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00837nam a2200277 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000134372 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151027s2013 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202209071449 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 202209050854 |
Level of effort used to assign classification | ngothuha |
Level of effort used to assign subject headings | 201610281013 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201610240852 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201510271028 |
-- | thaodtp |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.6 |
Item number | NHU 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 551.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NHU 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những kiến thức cơ bản về biến đổi khí hậu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 360 tr. |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Biến đổi khí hậu |
General subdivision | Khía cạnh môi trường |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khí nhà kính |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Copy number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 05/09/2022 | 0.00 | 551.6 NHU 2013 | 63240001267 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 05/09/2022 | 0.00 | 551.6 NHU 2013 | 63240001268 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 05/09/2022 | 0.00 | 551.6 NHU 2013 | 63240001275 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 05/09/2022 | 0.00 | 551.6 NHU 2013 | 63240001276 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 27/10/2015 | 0.00 | 14 | 551.6 NHU 2013 | 01040001071 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 27/10/2015 | 0.00 | 20 | 551.6 NHU 2013 | 01040001072 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 27/10/2015 | 0.00 | 10 | 551.6 NHU 2013 | 05040001819 | 16/10/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 16/10/2024 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 27/10/2015 | 0.00 | 5 | 551.6 NHU 2013 | 05040001820 | 16/10/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 16/10/2024 | 2 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 30/06/2016 | 0.00 | 3 | 551.6 NHU 2013 | 05040002356 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 27/10/2015 | 0.00 | 551.6 NHU 2013 | 00040003323 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 05/10/2016 | 0.00 | 551.6 NHU 2013 | 00040003640 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |