Cơ sở dữ liệu nâng cao / (Record no. 340525)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00953nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000134890 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151119s2015 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046226598 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201609081455 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201609051041 |
Level of effort used to assign classification | minhnguyen_tttv |
Level of effort used to assign subject headings | 201511231031 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201511231028 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201511191053 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.74 |
Item number | NG-T 2015 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 005.74 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-T 2015 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tuệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở dữ liệu nâng cao / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tuệ, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Ngọc Hóa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223 tr. |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cơ sở dữ liệu |
General subdivision | Quản trị |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cơ sở dữ liệu |
General subdivision | Xử lý truy vấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hải Châu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Hóa |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008363 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008364 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008365 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008366 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008367 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008368 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008369 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008370 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008371 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008372 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008373 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008374 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008375 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008376 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008377 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008378 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008379 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008380 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008381 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 2 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008382 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 2 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008383 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 7 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008384 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008385 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008386 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008387 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008388 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008389 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008390 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008391 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008392 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008393 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008394 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008395 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008396 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008397 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008398 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008399 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008400 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008401 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008402 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008403 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008404 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008405 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008406 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 4 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008407 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 2 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008409 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008410 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008411 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008412 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008413 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 2 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008414 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 2 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008415 | 18/12/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | 19/05/2025 | 18/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008416 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008417 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/05/2018 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008418 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008419 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 5 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008420 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008421 | 07/01/2025 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008422 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008423 | 21/04/2025 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008424 | 01/07/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008425 | 01/07/2024 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008426 | 01/07/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008427 | 01/07/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008428 | 01/07/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008429 | 01/07/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008430 | 01/07/2024 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008431 | 01/07/2024 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008432 | 01/07/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008433 | 01/07/2024 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008434 | 01/07/2024 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008435 | 23/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008436 | 23/07/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008437 | 01/07/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008438 | 01/07/2024 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008439 | 01/07/2024 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008440 | 01/07/2024 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008441 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008442 | 01/07/2024 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008443 | 01/07/2024 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008444 | 01/07/2024 | 82 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008445 | 01/07/2024 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008446 | 01/07/2024 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008447 | 01/07/2024 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008448 | 01/07/2024 | 86 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008449 | 01/07/2024 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008450 | 01/07/2024 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008451 | 01/07/2024 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008452 | 01/07/2024 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 2 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008453 | 01/07/2024 | 91 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008454 | 01/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008455 | 01/07/2024 | 93 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008456 | 01/07/2024 | 94 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008457 | 01/07/2024 | 95 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008458 | 01/07/2024 | 96 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008459 | 01/07/2024 | 97 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008460 | 01/07/2024 | 98 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008461 | 01/07/2024 | 99 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 2 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008462 | 01/07/2024 | 100 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008463 | 01/07/2024 | 101 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008464 | 01/07/2024 | 102 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008465 | 01/07/2024 | 103 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008466 | 01/07/2024 | 104 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008467 | 01/07/2024 | 105 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008468 | 01/07/2024 | 106 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008469 | 01/07/2024 | 107 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 2 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008470 | 01/07/2024 | 108 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008471 | 01/07/2024 | 109 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 2 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008472 | 01/07/2024 | 110 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 4 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008473 | 01/07/2024 | 111 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008474 | 01/07/2024 | 112 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008475 | 01/07/2024 | 113 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008476 | 01/07/2024 | 114 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008477 | 01/07/2024 | 115 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008478 | 01/07/2024 | 116 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008479 | 01/07/2024 | 117 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008480 | 01/07/2024 | 118 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008481 | 01/07/2024 | 119 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008482 | 01/07/2024 | 120 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008483 | 01/07/2024 | 121 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008484 | 01/07/2024 | 122 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008485 | 01/07/2024 | 123 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008486 | 01/07/2024 | 124 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008487 | 01/07/2024 | 125 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008488 | 01/07/2024 | 126 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008489 | 01/07/2024 | 127 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008490 | 01/07/2024 | 128 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008491 | 01/07/2024 | 129 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 2 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008492 | 01/07/2024 | 130 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008493 | 01/07/2024 | 131 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008494 | 01/07/2024 | 132 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008495 | 01/07/2024 | 133 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008496 | 01/07/2024 | 134 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008497 | 01/07/2024 | 135 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008498 | 01/07/2024 | 136 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008499 | 01/07/2024 | 137 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 8 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008500 | 01/07/2024 | 138 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008501 | 01/07/2024 | 139 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008502 | 01/07/2024 | 140 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008503 | 01/07/2024 | 141 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 5 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008504 | 01/07/2024 | 142 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008505 | 01/07/2024 | 143 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 4 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008506 | 01/07/2024 | 144 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 2 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008507 | 01/07/2024 | 145 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008508 | 01/07/2024 | 146 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008509 | 01/07/2024 | 147 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008510 | 01/07/2024 | 148 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 2 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008511 | 01/07/2024 | 149 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 19/11/2015 | 999999.99 | 3 | 005.74 NG-T 2015 | 00030008512 | 01/07/2024 | 150 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 29/06/2016 | 999999.99 | 1 | 005.74 NG-T 2015 | 00080000244 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |