Chế độ mới về mua sắm, quản lý, sử dụng tài sản công và công tác lập dự toán quyết toán thu, chi ngân sách; Thanh tra, kiểm tra tài chính; Chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về biên chế và kinh phí; Hệ thống mục lục ngân sách 2007 (Record no. 340765)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01024nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000136434 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184353.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160127 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201603021757 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201603021654 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
-- | 201601271721 |
-- | thaodtp |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 336.597 |
Item number | CHE 2007 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 336.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CHE 2007 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chế độ mới về mua sắm, quản lý, sử dụng tài sản công và công tác lập dự toán quyết toán thu, chi ngân sách; Thanh tra, kiểm tra tài chính; Chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về biên chế và kinh phí; Hệ thống mục lục ngân sách 2007 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | LĐXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 888 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân sách nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công tác lập dự toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống mục lục |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 27/01/2016 | 999999.99 | 336.597 CHE 2007 | 00040003380 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |