Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : (Record no. 340883)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01060nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000142345
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184355.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161020s2016 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202311081614
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
-- 201610201044
-- hayen
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597071
Item number GIA 2016
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2016
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :
Remainder of title dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Statement of responsibility, etc. Bộ giáo dục và Đào tạo
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia sự thật ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 278 tr.
610 20 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng cộng sản Việt Nam
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đường lối cách mạng, Đảng cộng sản
Geographic subdivision Việt Nam
Form subdivision Giáo trình
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và đào tạo
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 13/09/2017 999999.99 5 324.2597071 GIA 2016 02030001537 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 20/10/2016 999999.99 7 324.2597071 GIA 2016 V-G0/38065 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 25/10/2016 999999.99 12 324.2597071 GIA 2016 V-G0/19211 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình 1    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/03/2017 999999.99 2 324.2597071 GIA 2016 V-G0/37674 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình   01/06/2019  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/03/2017 999999.99 6 324.2597071 GIA 2016 V-G0/38119 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/03/2017 999999.99 2 324.2597071 GIA 2016 V-G0/46723 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/03/2017 999999.99 6 324.2597071 GIA 2016 V-G0/46665 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/11/2023 999999.99 2 324.2597071 GIA 2016 V-G0/46661 26/11/2024 01/07/2024 Giáo trình   25/04/2025 26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 08/11/2023 999999.99 2 324.2597071 GIA 2016 V-G0/37550 26/12/2024 01/07/2024 Giáo trình 1   28/10/2024