Xúc tác chuyển pha / (Record no. 340934)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00882nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000149552
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184356.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180907s2018 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049618321
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201810091228
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201810051703
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201809071706
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547.215
Item number NG-T 2018
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 547.215
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2018
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Thuận
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xúc tác chuyển pha /
Statement of responsibility, etc. Ngô Thị Thuận, Hoa Hữu Thu, Nguyễn Tiến Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xúc tác
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học hữu cơ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoa, Hữu Thu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/09/2018 999999.99 1 547.215 NG-T 2018 01040001470 22/05/2025 22/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/09/2018 999999.99   547.215 NG-T 2018 01040001471 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/09/2018 999999.99 2 547.215 NG-T 2018 01040001472 17/01/2025 17/01/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/09/2018 999999.99 11 547.215 NG-T 2018 05040003134 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/09/2018 999999.99 12 547.215 NG-T 2018 05040003135 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 04/12/2018 999999.99 2 547.215 NG-T 2018 00080000407 01/07/2024     01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập