Chính sách phát triển thanh niên : (Record no. 340935)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00868nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000149560 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184356.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180910s2018 vm rm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046498896 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202206281515 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 202206281113 |
Level of effort used to assign classification | thuhanth96 |
Level of effort used to assign subject headings | 202206271248 |
Level of effort used to assign classification | thuhanth96 |
Level of effort used to assign subject headings | 202206271247 |
Level of effort used to assign classification | thuhanth96 |
-- | 201809101228 |
-- | lamlb |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.235509597 |
Item number | CHI 2018 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 305.2355 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CHI 2018 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chính sách phát triển thanh niên : |
Remainder of title | Vấn đề lý luận và thực tiễn / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Long Hải (Chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Thanh Niên , |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 266 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thanh niên |
Geographic subdivision | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Long Hải |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 10/09/2018 | 0.00 | 5 | 305.235509597 CHI 2018 | 02040005062 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 10/09/2018 | 0.00 | 13 | 305.235509597 CHI 2018 | 02040005063 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/05/2022 | 0.00 | 3 | 305.235509597 CHI 2018 | 02040006508 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 13/09/2018 | 0.00 | 2 | 305.235509597 CHI 2018 | 05040003074 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 13/09/2018 | 0.00 | 3 | 305.235509597 CHI 2018 | 05040003075 | 16/08/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 16/08/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 08/06/2022 | 0.00 | 7 | 305.235509597 CHI 2018 | 05040004005 | 21/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 14/09/2018 | 0.00 | 305.235509597 CHI 2018 | 00040004379 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 14/09/2018 | 0.00 | 1 | 305.235509597 CHI 2018 | 00040004380 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 25/05/2022 | 0.00 | 3 | 305.235509597 CHI 2018 | 00040005617 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 25/05/2022 | 0.00 | 3 | 305.235509597 CHI 2018 | 00040005616 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |