Tóm tắt đặc điểm các họ cây thuốc / (Record no. 341335)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01131nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000464
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184403.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950000484
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071517
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406230948
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201304031511
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012061502
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615.8
Item number VU-C 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 615.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-C 1976
094 ## - Local Fields
a 42.143
095 ## - Local Fields
a 633.88
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Chuyên,
Dates associated with a name 1922-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tóm tắt đặc điểm các họ cây thuốc /
Statement of responsibility, etc. Vũ Văn Chuyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 272 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm các họ cây thuốc; Bảng tra cứu tên khoa học và họ của một số cây thông thường.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược liệu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/02395-96,2622-23
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-ĐSV/00113,00222,00275
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVL-M1/01322-23
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVL-M4/00072-74
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   615.8 VU-C 1976 VL-M1/01322 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   615.8 VU-C 1976 VL-M1/01323 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 615.8 VU-C 1976 VL-D5/01283 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 615.8 VU-C 1976 VL-D5/01342 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 615.8 VU-C 1976 VL-D5/01376 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   615.8 VU-C 1976 VL-M4/00072 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   615.8 VU-C 1976 VL-M4/00073 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   615.8 VU-C 1976 VL-M4/00074 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 615.8 VU-C 1976 V-D0/02622 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập