Khí hậu Việt Nam / (Record no. 341338)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01237nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000000953
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184403.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121009s1975 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950000982
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201610130943
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201610130940
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502071523
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201210091450
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061506
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.609597
Item number PH-T 1975
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.609597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 1975
094 ## - Local Fields
a 26.247(1)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Toàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khí hậu Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1975
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 331 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các điều kiện hình thành khí hậu Việt nam; Các đặc điểm và tài nguyên khí hậu của miền khí hậu phía bắc và phía nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gió mùa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí hậu Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời tiết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bão
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mưa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Tất Đắc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/03940
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-D1/00460-61
b VL-M1/01316-21
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL66-67ĐĐ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 33 551.609597 PH-T 1975 VL-D1/00460 05/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 05/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 62 551.609597 PH-T 1975 VL-D1/00461 05/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 05/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   551.609597 PH-T 1975 VL-M1/01316 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   551.609597 PH-T 1975 VL-M1/01317 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 551.609597 PH-T 1975 VL-M1/01318 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   551.609597 PH-T 1975 VL-M1/01319 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 551.609597 PH-T 1975 VL-M1/01320 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 551.609597 PH-T 1975 VL-M1/01321 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 551.609597 PH-T 1975 VL-D5/01761 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   cũ rách
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 551.609597 PH-T 1975 VL-D5/01762 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   551.609597 PH-T 1975 V-D0/03940 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập