Bài tập vật lí đại cương. (Record no. 341347)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01412nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001573 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001619 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071531 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201210050848 |
Level of effort used to assign classification | nhanvangt |
-- | 201012061511 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 530.076 |
Item number | LU-B(3) 1981 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 530.076 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LU-B(3) 1981 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Duyên Bình, |
Dates associated with a name | 1934- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập vật lí đại cương. |
Number of part/section of a work | Tập 3, |
Name of part/section of a work | Dao động sóng - Quang - Vật lí lượng tử / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Lương Duyên Bình, Phan Trấn Đồng, Nguyễn Hữu Hồ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH và THCN, |
Date of publication, distribution, etc. | 1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 322 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày dao động điều hoà, sóng cơ và sóng điện từ; Các đại lương đo ánh sáng, các hiện tượng giao thoa, nhiễu xạ, phân cực ánh sáng, các bức xạ nhiệt, bản chất hạt của ánh sáng; Mẫu nguyên tử của Bo, cơ học lượng tử. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dao động sóng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lí lượng tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lí đại cương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Hồ, |
Dates associated with a name | 1935- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Trấn Đồng |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04498 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04499 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04500 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04501 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04502 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04503 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04504 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04505 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04506 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04507 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04508 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04509 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04510 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04511 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04512 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-M1/04513 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-D5/08308 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.076 LU-B(3) 1981 | VV-D5/08309 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |