Điện động lực học các môi trường liên tục. (Record no. 341355)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01430nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001887
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184404.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001948
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808301228
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808301228
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808271120
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808271118
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201012061515
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 537
Item number LAN(2) 1972
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 537
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LAN(2) 1972
094 ## - Local Fields
a 22.3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lanđao, L.D.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điện động lực học các môi trường liên tục.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. L.D. Lanđao, E.M. Lifsitx ; Ngd. : Đặng Quang Khang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1972
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 298 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các nguyên lí cơ bản của phương trình sóng điện từ; Sự lan truyền các sóng điện từ; Sóng điện từ trong các môi trường dị hướng; Sự tán xạ của sóng điện từ và sự nhiễu xạ của tia Rơnghen trong tinh thể.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sóng điện từ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tia Rơnghen
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điện động lực học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Electronics
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lifsitx, E.M.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Quang Khang,
Dates associated with a name 1935-,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 27/06/2011 0.00   537 LAN(2) 1972 VV-M1/04646 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   537 LAN(2) 1972 VV-M1/04647 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   537 LAN(2) 1972 VV-M1/04665 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   537 LAN(2) 1972 VV-M1/04667 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 4 537 LAN(2) 1972 VV-M1/04670 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   537 LAN(2) 1972 VV-M1/04671 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   537 LAN(2) 1972 VV-M1/04674 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   537 LAN(2) 1972 VV-M1/04678 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 537 LAN(2) 1972 VV-M1/04679 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   537 LAN(2) 1972 VV-M1/04680 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 05/08/2011 0.00   537 LAN(2) 1972 VV-M1/04646c 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 537 LAN(2) 1972 VV-D5/08368 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 537 LAN(2) 1972 VV-D5/08369 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1