Chiến tranh và hoà bình : (Record no. 341385)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01213nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000005624 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980006002 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071632 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201303121427 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201012061540 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 891.73 |
Item number | TON(1) 1976 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 891.73 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TON(1) 1976 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(2)5-44 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tônxtôi, L. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiến tranh và hoà bình : |
Remainder of title | bốn tập. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | L. Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Hạo, Như Thành, Hoàng Thiếu Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 719 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Nga |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Như Thành, |
Relator term | người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Xuân Hạo, |
Dates associated with a name | 1930-, |
Relator term | người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thiếu Sơn, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/01241 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐV/04247,04353 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/02192-93,1939 |
b | VV-M2/04028-33 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/08566,08727-30 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-D2/01939 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 24 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-D2/02192 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-D2/02193 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-M2/04028 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 23 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-M2/04029 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-M2/04030 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-M2/04031 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-M2/04032 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-M2/04033 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-M2/17632 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 27 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-D5/13657 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ, bẩn, BC | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-D5/13743 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-D4/00149 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-D4/00151 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-M4/08728 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 891.73 TON(1) 1976 | VV-M4/08729 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 891.73 TON(1) 1976 | V-D0/01241 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |