Tổng tập văn học Việt Nam. (Record no. 341461)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01499nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009545
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184406.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010049
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071714
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304051526
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012061617
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92208
Item number TON(13A) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92208
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TON(13A) 1997
094 ## - Local Fields
a 83.08
094 ## - Local Fields
a 84(1)5z43
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tổng tập văn học Việt Nam.
Number of part/section of a work Tập 13A,
Name of part/section of a work Hoa tiên, Sơ kính tân trang, Mai đình mộng ký /
Statement of responsibility, etc. Khảo đính và chú giải: Nguyễn Quảng Tuân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 704 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 3 tác phẩm: Hoa tiên, Sơ kính tân trang, Mai đình mộng ký. Trước mỗi tác phẩm đều giới thiệu hoàn cảnh ra đời của tác phẩm, tóm tắt nội dung tác phẩm, tiểu sử, cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của tác giả.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổng tập Văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quảng Tuân,
Relator term khảo đính và chú giải
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.Ty Ty
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/06015-16
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/308-09
b VV-M2/333-36
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/2777-78
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/400-01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 895.92208 TON(13A) 1997 VV-D2/00308 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.92208 TON(13A) 1997 VV-D2/00309 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92208 TON(13A) 1997 VV-M2/00333 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(13A) 1997 VV-M2/00334 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.92208 TON(13A) 1997 VV-M2/00335 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 895.92208 TON(13A) 1997 VV-M2/00336 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 895.92208 TON(13A) 1997 VV-D5/00400 13/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 895.92208 TON(13A) 1997 VV-D5/00401 13/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(13A) 1997 VV-D4/02777 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(13A) 1997 VV-D4/02778 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(13A) 1997 V-D0/06015 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(13A) 1997 V-D0/06016 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(13A) 1997 V-D0/06760 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(13A) 1997 V-D0/06761 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập