Từ điển Anh - Việt chuyên ngành tin học và kỹ thuật / (Record no. 341466)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01368nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000009840 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184406.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980010394 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071717 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201304111000 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201012061621 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | ĐA-H 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 004 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐA-H 1997 |
095 ## - Local Fields | |
a | 6T7.3(V)(03)=A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Sơn Hồng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển Anh - Việt chuyên ngành tin học và kỹ thuật / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Sơn Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.], |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 648 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Từ điển Anh-Việt chuyên ngành tin học và kỹ thuật thực chất là những thuật ngữ thuộc chuyên ngành tin học được biên soạn dựa theo các chương trình phần mềm cũng như các quyển từ điển tin học của Microsoft, Sybex..., giải thích ý nghĩa của một từ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Anh-Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuật ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ điển |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.H.Trang |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.Ty Ty |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | TD-D4/351-53 |
d | V-T4/36 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | dV-T2/356 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tra cứu |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 38 | 004 ĐA-H 1997 | V-T2/00356 | 27/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 27/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 004 ĐA-H 1997 | TD-D4/00351 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 004 ĐA-H 1997 | TD-D4/00352 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 004 ĐA-H 1997 | TD-D4/00353 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 004 ĐA-H 1997 | V-T4/00036 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |