Cơ sở ngôn ngữ học. (Record no. 341659)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00949nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000011072
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184410.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980011659
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071739
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201303121612
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012061633
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 401
Item number HU-Q(2) 1979
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 401
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HU-Q(2) 1979
095 ## - Local Fields
a 4(V)(075)
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hữu Quỳnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở ngôn ngữ học.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Hữu Quỳnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 141 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a H.V.Dưỡng
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Ty
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/02682-83
b VV-M4/00348-51,07512-24,10689
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   401 HU-Q(2) 1979 VV-D4/02682 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   401 HU-Q(2) 1979 VV-D4/02683 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   401 HU-Q(2) 1979 VV-M4/00350 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   401 HU-Q(2) 1979 VV-M4/00351 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 401 HU-Q(2) 1979 VV-M4/07512 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   401 HU-Q(2) 1979 VV-M4/07513 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   401 HU-Q(2) 1979 VV-M4/07514 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   401 HU-Q(2) 1979 VV-M4/10689 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập