Một người vĩ đại và giản dị / (Record no. 341660)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01079nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000011087
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184410.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980011674
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071739
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304051449
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012061633
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.43
Item number CUN 19??
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.43
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CUN 19??
094 ## - Local Fields
a 11.97
095 ## - Local Fields
a 3K26
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cunetxcal, L.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một người vĩ đại và giản dị /
Statement of responsibility, etc. L. Cunetxcal, C. Mastacova, Z. Xubôtina
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. M. :
Name of publisher, distributor, etc. Tiến bộ ,
Date of publication, distribution, etc. 19??
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc đời
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lênin V.I.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sự nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mastacova, C.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Xubôtina Z.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a H.V.Dưỡng
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Ty
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/02731-32
b VV-M4/06161-64
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/11767,16655-56
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 8 335.43 CUN 19?? VV-M2/11767 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 335.43 CUN 19?? VV-M2/16655 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   335.43 CUN 19?? VV-M2/16656 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.43 CUN 19?? VV-D4/02731 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.43 CUN 19?? VV-D4/02732 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.43 CUN 19?? VV-M4/06161 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.43 CUN 19?? VV-M4/06162 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 335.43 CUN 19?? V-D0/04982 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.43 CUN 19?? V-D0/04983 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập