Trên đường học tập và nghiên cứu : (Record no. 341699)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01250nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000011523
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184410.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980012486
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071744
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406231620
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201406231112
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201303121143
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061637
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92209
Item number ĐA-M(2) 1969
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92209
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-M(2) 1969
094 ## - Local Fields
a 83.043.4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thai Mai,
Dates associated with a name 1902-1984
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trên đường học tập và nghiên cứu :
Remainder of title phê bình và tiểu luận.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Đặng Thai Mai
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2 có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1969
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phê bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.X.L.Chi
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/02509-12
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/02120,11703-04
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/05431-33
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHTHHN
b Khoa Ngữ Văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92209 ĐA-M(2) 1969 VV-M2/02120 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 ĐA-M(2) 1969 VV-M2/11703 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 ĐA-M(2) 1969 VV-M2/11704 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 ĐA-M(2) 1969 VV-M4/05431 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 ĐA-M(2) 1969 V-D0/02509 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 ĐA-M(2) 1969 V-D0/02510 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 ĐA-M(2) 1969 V-D0/02511 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 ĐA-M(2) 1969 V-D0/02512 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập