Vĩnh biệt hạm đội. Platôn Krêtret. Tiền tuyến. Maka đubrava : (Record no. 341764)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01432nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017214 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960024233 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071850 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201303291516 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012061728 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 891.72 |
Item number | KOR 1975 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 891.72 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KOR 1975 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(2)7-6 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kornâytrúc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vĩnh biệt hạm đội. Platôn Krêtret. Tiền tuyến. Maka đubrava : |
Remainder of title | kịch, tuyển tập / |
Statement of responsibility, etc. | Kornâytrúc ; Ngd. : Đặng Trần Cần |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 342 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đây là những tác phẩm có nhiều đặc điểm tiêu biểu cho nghệ thuật sáng tác kịch của A.Kornâytrúc - Những tác phẩm này có chủ đề chính là con người và cách mạng, những con người đẹp đẽ, đấu tranh một mất một còn với kẻ thù vì tổ quốc, vì nhân dân, |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Nga |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Trần Cần, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Q.M.Bình |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.T.Hoa |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐV/02637-38 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/04921-25 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/04504-06 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 891.72 KOR 1975 | VV-M2/04922 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 891.72 KOR 1975 | VV-M2/04923 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 891.72 KOR 1975 | VV-M2/04924 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 34 | 891.72 KOR 1975 | VV-D5/11203 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 891.72 KOR 1975 | VV-M4/04504 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 891.72 KOR 1975 | VV-M4/04505 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 891.72 KOR 1975 | VV-M4/04506 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |