Tản văn và truyện ngắn / (Record no. 341812)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01034nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000021566
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184413.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980028969
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071948
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304101108
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201302261521
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061812
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.13
Item number GIA 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.13
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 1998
094 ## - Local Fields
a 84(54Tq)z44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Giả, Bình Ao
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tản văn và truyện ngắn /
Statement of responsibility, etc. Giả Bình Ao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 472 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tản văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Trung Quốc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.Q.Hương
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Ty
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/06350-51
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00576-77
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03189-90
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/00724-25
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 24 895.13 GIA 1998 VV-D2/00576 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 34 895.13 GIA 1998 VV-D2/00577 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 GIA 1998 VV-D5/00724 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.13 GIA 1998 VV-D5/00725 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.13 GIA 1998 VV-D4/03189 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 GIA 1998 VV-D4/03190 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 895.13 GIA 1998 V-D0/06350 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 GIA 1998 V-D0/06351 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập