Giáo trình tin học cơ sở : (Record no. 341813)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00965nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000021572
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184413.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980028975
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201611141536
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502071948
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304101043
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012061812
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.071
Item number TR-T 1998
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 004.071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-T 1998
094 ## - Local Fields
a 32.973z73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Nhật Tiến,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tin học cơ sở :
Remainder of title nhóm ngành V-VI /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Nhật Tiến, Đỗ Trung Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHĐC,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 138 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học cơ sở
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Trung Tuấn,
Dates associated with a name 1954-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Ty
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 004.071 TR-T 1998 VV-M1/00119 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   004.071 TR-T 1998 VV-M1/00120 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   004.071 TR-T 1998 VV-M1/00121 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   004.071 TR-T 1998 VV-M1/00122 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004.071 TR-T 1998 VV-D5/00655 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004.071 TR-T 1998 VV-D5/00656 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 76 004.071 TR-T 1998 VV-D1/00153 06/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 79 004.071 TR-T 1998 VV-D1/00154 06/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004.071 TR-T 1998 VV-D4/03138 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004.071 TR-T 1998 VV-D4/03139 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004.071 TR-T 1998 V-D0/00817 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 004.071 TR-T 1998 V-D0/00819 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập