The far road / (Record no. 341878)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01081nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000025749
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130409 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980033751
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201707281543
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072041
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304091508
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201304091508
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061855
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code AU
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 823
Item number JOH 1990
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 823
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) JOH 1990
094 ## - Local Fields
a 84(82)6-44
095 ## - Local Fields
a N(91)3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Johnston, George Henry,
Dates associated with a name 1912-1970
245 14 - TITLE STATEMENT
Title The far road /
Statement of responsibility, etc. George Henry Johnston
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. North Rude :
Name of publisher, distributor, etc. Harper collins,
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 p.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Ôxtrâylia
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.V.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a khang
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a A-D0/00026-30
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D2/747-48
b AV-M2/230-31
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D4/793-94
b AV-M4/4110-11
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D5/83-84
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   823 JOH 1990 AV-D2/00747 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   823 JOH 1990 AV-D2/00748 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 823 JOH 1990 AV-M2/00230 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   823 JOH 1990 AV-M2/00231 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 15 823 JOH 1990 AV-D5/00083 13/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 823 JOH 1990 AV-D5/00084 14/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 823 JOH 1990 AV-D4/00793 09/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 823 JOH 1990 AV-D4/00794 09/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 JOH 1990 AV-M4/04110 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 JOH 1990 AV-M4/04111 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 JOH 1990 A-D0/00026 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 JOH 1990 A-D0/00027 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 823 JOH 1990 A-D0/00028 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 JOH 1990 A-D0/00029 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 JOH 1990 A-D0/00030 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập