Anatomy of the world : (Record no. 341882)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01401nam a2200505 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000025784 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980033786 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072042 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201304101048 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201012061856 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | AU |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.1/12 |
Item number | RED 1983 |
Edition information | 19 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 327.11 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | RED 1983 |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.4(82) |
095 ## - Local Fields | |
a | 327 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Redner, Harry. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Anatomy of the world : |
Remainder of title | the impact of the atom on Australia and the world / |
Statement of responsibility, etc. | Harry Redner |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Melbourne : |
Name of publisher, distributor, etc. | Fontana Books, |
Date of publication, distribution, etc. | 1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 368 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 20 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references and index |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Balance of power |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nuclear disarmament |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | World politics |
Chronological subdivision | 1945-1989 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngoại giao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kỳ 1940-1969 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vũ khí nguyên tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Redner, Jill |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.V.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.T.Thịnh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | A-D0/00191-195 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | AV-D2/769-70 |
b | AV-M2/250-51 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | AV-D4/813-14 |
b | AV-M4/4130-31 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | AV-D5/103-04 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 327.1/12 RED 1983 | AV-D2/00769 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 327.1/12 RED 1983 | AV-D2/00770 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 327.1/12 RED 1983 | AV-M2/00250 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 327.1/12 RED 1983 | AV-M2/00251 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 113 | 327.1/12 RED 1983 | AV-D5/00103 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 109 | 327.1/12 RED 1983 | AV-D5/00104 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 327.1/12 RED 1983 | AV-D4/00813 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 327.1/12 RED 1983 | AV-D4/00814 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 327.1/12 RED 1983 | AV-M4/04130 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 327.1/12 RED 1983 | AV-M4/04131 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 327.1/12 RED 1983 | A-D0/00191 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 327.1/12 RED 1983 | A-D0/00192 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 327.1/12 RED 1983 | A-D0/00193 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 327.1/12 RED 1983 | A-D0/00194 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 327.1/12 RED 1983 | A-D0/00195 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |