Décision de groupe assistée par ordinateur / (Record no. 341889)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01111nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000025936
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990033955
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072046
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201206071441
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061858
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title fre
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code FR
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number BEN 1992
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 004
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BEN 1992
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Benchimol, Guy,
Dates associated with a name 1932-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Décision de groupe assistée par ordinateur /
Statement of responsibility, etc. Guy Benchimol, Guy Jacob
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Paris :
Name of publisher, distributor, etc. Hermès,
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 24 cm
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gestion
General subdivision Informatique
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Systèmes d'aide à la décision
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jacob, Guy,
Dates associated with a name 1940-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a PV-D1/00114-15
b PV-M1/00026-28
928 1# - LOCAL FIELDS
a PV-D4/00611-12
b PV-M4/00014-16
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 004 BEN 1992 PV-D1/00114 04/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 004 BEN 1992 PV-D1/00115 04/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/09/2024 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 004 BEN 1992 PV-M1/00026 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   004 BEN 1992 PV-M1/00027 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   004 BEN 1992 PV-M1/00028 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 68 004 BEN 1992 PV-M4/00015 15/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/04/2025 4
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 004 BEN 1992 PV-M4/00016 15/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004 BEN 1992 PV-D4/00611 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004 BEN 1992 PV-D4/00612 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004 BEN 1992 P-D0/00243 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004 BEN 1992 P-D0/00244 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004 BEN 1992 P-D0/00245 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004 BEN 1992 P-D0/00246 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004 BEN 1992 P-D0/00247 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 68 004 BEN 1992 PV-M4/00014 14/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/05/2025 2