Nông nghiệp Việt Nam trên đường hiện đại hoá (Record no. 341912)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01074nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026329
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034354
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072053
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201303281015
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061904
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number NON 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 630
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NON 1998
094 ## - Local Fields
a 40
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nông nghiệp Việt Nam trên đường hiện đại hoá
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tạp chí thị trường giá cả,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 512 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiện đại hoá nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.V.Hùng
913 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/06162
d V-T0/00042
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D1/00149
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D4/00069
d V-T4/00089
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D5/00136
d V-T5/00543
928 ## - LOCAL FIELDS
a dV-T2/00438
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00 1 630 NON 1998 V-T2/00438 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 11 630 NON 1998 VL-D1/00149 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 4 630 NON 1998 V-T5/00543 13/12/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 13/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 35 630 NON 1998 VL-D5/00136 24/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/02/2025 KHÁ
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 3 630 NON 1998 V-T4/00089 29/11/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 29/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   630 NON 1998 VL-D4/00069 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   630 NON 1998 V-D0/06162 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   630 NON 1998 V-T0/00042 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu