Mikhail Bulgacov : (Record no. 341918)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01073nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026418
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034443
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072055
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304100932
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061906
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.73
Item number BUL 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 891.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BUL 1998
094 ## - Local Fields
a 84(2)7z44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bulgacov, M.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mikhail Bulgacov :
Remainder of title tuyển tập văn xuôi : Những quả trứng định mệnh ; Trái tim chó ; Nghệ nhân và Margarita /
Statement of responsibility, etc. Ngd. : Đoàn Tử Huyến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1150 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyển tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn xuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Tử Huyến
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00548
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01220
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03862
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01706
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 40 891.73 BUL 1998 VV-D2/01220 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 891.73 BUL 1998 VV-D5/01706 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập tb.bc  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 891.73 BUL 1998 VV-D4/03862 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 891.73 BUL 1998 VV-M4/11744 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 BUL 1998 VV-M4/11745 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 60 891.73 BUL 1998 VV-M4/11746 23/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   23/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 891.73 BUL 1998 V-D0/00548 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập