Letty Fox : (Record no. 341925)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01410nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026541
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1991 at rb 000 1 eng
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034567
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201612231021
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072056
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304151556
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061908
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code AU
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 823/.9/1
Item number STE 1991
Edition information 18
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 823
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) STE 1991
094 ## - Local Fields
a 84(82)6-44
095 ## - Local Fields
a N(91)3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Stead, Christina,
Dates associated with a name 1902-1983
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Letty Fox :
Remainder of title her luck /
Statement of responsibility, etc. Christina Stead ; introduction by Mary Kathleen Benet
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Australia :
Name of publisher, distributor, etc. Angus and Robertson,
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 520 p. ;
Dimensions 20 cm
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Christina Stead (ngày 17 tháng 7 năm 1902 - 31 tháng 3 1983) là một tiểu thuyết gia người Úc và viết truyện ngắn nổi tiếng về sự hài hước châm biếm của mình và characterisations tâm lý sâu sắc. Cô được sinh ra trong Sydney ngoại ô Rockdale, New
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Ôxtrâylia
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D2/00005-06
b AV-M2/00287-88
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D4/00849-50
b AV-M4/04166-67
928 ## - LOCAL FIELDS
a AV-D5/00139-40
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 AV-D2/00805 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 AV-D2/00806 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 AV-M2/00287 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 AV-M2/00288 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 AV-D4/00849 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 AV-D4/00850 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 93 823/.9/1 STE 1991 AV-D5/00139 10/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 100 823/.9/1 STE 1991 AV-D5/00140 10/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 AV-M4/04166 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 AV-M4/04167 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 A-D0/00221 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 A-D0/00222 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 A-D0/00223 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 A-D0/00224 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823/.9/1 STE 1991 A-D0/00225 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập