Getting ahead : (Record no. 341932)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01671nam a2200517 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026929
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1993 nyu rb 000 1 eng
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034968
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809111551
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201708111548
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072101
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304161212
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061913
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428.2
Item number JON 1993
Edition information 20
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) JON 1993
094 ## - Local Fields
a 81.432.1-92
095 ## - Local Fields
a 4(N523)(083)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jones-Macziola, Sarah
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Getting ahead :
Remainder of title communication skills for business English : home study book /
Statement of responsibility, etc. Sarah Jones-Macziola & Greg White
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cambridge ;
-- New York, NY, USA :
Name of publisher, distributor, etc. Cambridge University Press,
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 136 p. :
Other physical details ill., ports. ;
Dimensions 28 cm
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Cambridge professional English
500 ## - GENERAL NOTE
General note Spine title: Getting ahead home study book
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business communication
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business communication
General subdivision Problems,exercises, etc
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business writing
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Business English
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Giao tiếp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Dùng cho thương mại
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Spoken English.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name White, Greg
740 0# - ADDED ENTRY--UNCONTROLLED RELATED/ANALYTICAL TITLE
Uncontrolled related/analytical title Getting ahead home study book.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 0# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 0# - LOCAL FIELDS
a AV-D2/00833-34
b AV-M2/00313-14
928 0# - LOCAL FIELDS
a AV-D4/00878-79
b AV-M4/03757-60
928 0# - LOCAL FIELDS
a AV-D5/00164-65
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 428.2 JON 1993 AV-D2/00833 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 428.2 JON 1993 AV-D2/00834 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   428.2 JON 1993 AV-M2/00313 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   428.2 JON 1993 AV-M2/00314 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 46 428.2 JON 1993 AV-D5/00164 11/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 48 428.2 JON 1993 AV-D5/00165 11/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428.2 JON 1993 AV-D4/00878 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428.2 JON 1993 AV-D4/00879 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 428.2 JON 1993 AV-M4/03757 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428.2 JON 1993 AV-M4/03758 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428.2 JON 1993 AV-M4/03759 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428.2 JON 1993 AV-M4/03760 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 194 428.2 JON 1993 A-D0/00899 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 160 428.2 JON 1993 A-D0/00900 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 184 428.2 JON 1993 A-D0/00901 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 197 428.2 JON 1993 A-D0/00902 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập