Nghị quyết hội nghị lần thứ ba BCHTW Đảng khoá IX : (Record no. 342019)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01126nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000037436
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184417.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045945
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072315
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304161551
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012062158
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597071
Item number NGH 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGH 2001
094 ## - Local Fields
a 66.61(1)1
095 ## - Local Fields
a 3KV(060)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghị quyết hội nghị lần thứ ba BCHTW Đảng khoá IX :
Remainder of title Về việc tiếp tục sắp xếp, đổi mới, phát triển và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp Nhà nước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 29 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nghị trung ương lần ba
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoá 9
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghị quyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 250000.00 13 324.2597071 NGH 2001 V-T5/00877 24/02/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 24/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 250000.00 15 324.2597071 NGH 2001 V-T5/00878 24/02/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 24/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 250000.00   324.2597071 NGH 2001 V-T4/00381 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 250000.00   324.2597071 NGH 2001 V-T4/00382 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 250000.00   324.2597071 NGH 2001 V-D0/10481 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 250000.00   324.2597071 NGH 2001 V-D0/10482 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 250000.00   324.2597071 NGH 2001 V-T0/00762 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 250000.00   324.2597071 NGH 2001 V-T0/00763 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu