Văn kiện Đảng toàn tập. (Record no. 342070)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00931nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000040337
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184418.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030048900
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072358
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304170902
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012062242
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597071
Item number VAN(4) 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VAN(4) 1999
094 ## - Local Fields
a 66.61(1)11
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Văn kiện Đảng toàn tập.
Number of part/section of a work Tập 4,
Name of part/section of a work 1932 - 1934 /
Statement of responsibility, etc. Đảng Cộng sản Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 540 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời kỳ 1932-1934
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn kiện Đảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 13 324.2597071 VAN(4) 1999 VV-D2/05979 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 18 324.2597071 VAN(4) 1999 VV-D2/11269 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99 13 324.2597071 VAN(4) 1999 V-T5/00928 24/02/2025 1 01/07/2024 Tra cứu   24/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tra cứu 06/12/2010 999999.99 24 324.2597071 VAN(4) 1999 V-T2/01156 02/12/2024 1 01/07/2024 Tra cứu   02/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99   324.2597071 VAN(4) 1999 V-T4/00421 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 324.2597071 VAN(4) 1999 V-D0/05860 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 320 324.2597071 VAN(4) 1999 V-D0/11602 28/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13 28/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99   324.2597071 VAN(4) 1999 V-T0/00937 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/10/2023 0.00 13 324.2597071 VAN(4) 1999 00040006867 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   03/01/2025