Suy luận xấp xỉ và ứng dụng : (Record no. 342098)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02922nam a2200601 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000042416
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184418.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030051022
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080028
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111031448
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012062315
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT98.02
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Quang Thụy,
Dates associated with a name 1952-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Suy luận xấp xỉ và ứng dụng :
Remainder of title Đề tài NCKH /
Statement of responsibility, etc. Hà Quang Thụy
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Approximate reasoning and applications
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 13 tr.+
Accompanying material Phụ lục
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đề nghị các cơ quan tạo điều kiện, hỗ trợ để đề tài tiếp tục và thu được kết quả cao hơn.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý thuyết về CSDL, phương pháp luận xây dựng CSDL vẫn luôn luôn là những nội dung thời sự của CNTT. Đề tài quan tâm đến một số nội dung liên quan đến tính phụ thuộc dữ liệu, tính chuẩn hoá, phương pháp định hướng đối tượng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lĩnh vực khai phá dữ liệu và khám phá tri thức là một lĩnh vực mới, hiện đang được các chuyên gia tin học trên thế giới và trong nước, đặc biệt là các chuyên gia về công nghệ tri thức, hết sức quan tâm. Đề tài chú trọng việc tìm hiểu các nội dun
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thuần
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Song Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Vinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trí Thành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Việt Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Hồng Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Thủy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Tấn Phong
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Văn Thành,
Dates associated with a name 1956-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 7/1998-12/1999
954 1# - LOCAL FIELDS
a 16 triệu đồng
955 1# - LOCAL FIELDS
a Xây dựng nhóm cán bộ khoa học trong và ngoài Đại học Quốc gia Hà Nội nghiên cứu xây dựng và phát triển những nội dung chính yếu về suy luận xấp xỉ và ứng dụng thuộc lĩnh vực công nghệ tri thức với kết quả là các bài đăng tạp chí, báo cáo khoa họ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Hai bài báo đăng trên tạp chí chuyên ngành, sáu báo cáo khoa học được trình bày tai Hội thảo quốc tế và Hội thảo liên cơ quan, hai luận văn cao học, 15 buổi xêmine về 10 báo cáo khoa học.
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHCN
b Khoa Công nghệ Thông tin
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   005 DT/00054 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài