MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03131nam a2200589 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000043408 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184418.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU030052026 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270106 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080041 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111031552 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012062329 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT00.19 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
570 |
Item number |
ĐO-L 2001 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
570 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-L 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Ngọc Liên, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu điều chế chất cộng hợp miễn dịch Lectin - Sepharose dùng trong chẩn đoán kháng thể và kháng nguyên một số bệnh ung thư : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT00.19 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Ngọc Liên |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Study on preparation of Lectin - Sepharoes Conjugates for diagnostic of antibody and antegen's tumor markers. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
KHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
43tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tiếp tục hoàn thiện quy trình xét nghiệm nhanh ELISA đối với kháng nguyên ung thư AFP và phân biệt bệnh một số dạng ung thư:ung thư gan, ung thư vòm họng và một số dạng viêm nhiễm biến chứng nhờ chất chỉ thị Lectin - AFT đặc hiệu. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Áp dụng kết hợp các chẩn đoán cận lâm sàng bệnh viêm gan và ung thư gan. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lựa chọn phương pháp để tinh chế một số Lectin có hoạt tính ứng dụng quan trọng trong y học miễn dịch. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thử nghiệm điều chế chất cộng hợp miễn dịch Lectin để nghiên cứu sự biểu hiện bất thường của kháng thể và kháng nguyên ở một số bệnh ung thư, góp phần chẩn đoán đặc biệt là ung thư gan và ung thư vòm họng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất cộng hợp miễn dịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh ung thư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lectin-sepharose |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
TS. |
Personal name |
Nguyễn, Hạnh Phúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
TS. |
Personal name |
Trương, Văn Châu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
ThS. |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thanh Loan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
ThS. |
Personal name |
Nguyễn, Văn Lợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
ThS. |
Personal name |
Trần, Thị Phương Liên |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
4/2000-4/2001 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
7.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Bước đầu lựa chọn một số lectin tinh chế từ nguồn thực vật Việt Nam, nghiên cứu điều chế chất cộng hợp miễn dịch Lectin-Sepharose dùng chẩn đoán sớm kháng nguyên và kháng thể của một số bệnh ung thư ở người. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 4 bài báo |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Lựa chọn 4 loại lectin sạch cao để thiết kế chất cộng hợp dùng xét nghiệm kháng thể và kháng nguyên của hai loại bệnh ung thư. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tinh chế 5 loại lectin từ 3 loài mít và 2 loài đậu |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Sinh học |