Nghiên cứu điều chế chất cộng hợp miễn dịch Lectin - Sepharose dùng trong chẩn đoán kháng thể và kháng nguyên một số bệnh ung thư : (Record no. 342110)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03131nam a2200589 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000043408
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184418.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030052026
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270106
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502080041
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111031552
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012062329
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT00.19
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 570
Item number ĐO-L 2001
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 570
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-L 2001
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Ngọc Liên,
Dates associated with a name 1944-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu điều chế chất cộng hợp miễn dịch Lectin - Sepharose dùng trong chẩn đoán kháng thể và kháng nguyên một số bệnh ung thư :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT00.19 /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Ngọc Liên
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Study on preparation of Lectin - Sepharoes Conjugates for diagnostic of antibody and antegen's tumor markers.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 43tr. +
Accompanying material Phụ lục
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tiếp tục hoàn thiện quy trình xét nghiệm nhanh ELISA đối với kháng nguyên ung thư AFP và phân biệt bệnh một số dạng ung thư:ung thư gan, ung thư vòm họng và một số dạng viêm nhiễm biến chứng nhờ chất chỉ thị Lectin - AFT đặc hiệu.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Áp dụng kết hợp các chẩn đoán cận lâm sàng bệnh viêm gan và ung thư gan.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lựa chọn phương pháp để tinh chế một số Lectin có hoạt tính ứng dụng quan trọng trong y học miễn dịch.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu thử nghiệm điều chế chất cộng hợp miễn dịch Lectin để nghiên cứu sự biểu hiện bất thường của kháng thể và kháng nguyên ở một số bệnh ung thư, góp phần chẩn đoán đặc biệt là ung thư gan và ung thư vòm họng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất cộng hợp miễn dịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh ung thư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lectin-sepharose
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Titles and other words associated with a name TS.
Personal name Nguyễn, Hạnh Phúc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Titles and other words associated with a name TS.
Personal name Trương, Văn Châu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Titles and other words associated with a name ThS.
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Loan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Titles and other words associated with a name ThS.
Personal name Nguyễn, Văn Lợi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Titles and other words associated with a name ThS.
Personal name Trần, Thị Phương Liên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 4/2000-4/2001
954 1# - LOCAL FIELDS
a 7.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Bước đầu lựa chọn một số lectin tinh chế từ nguồn thực vật Việt Nam, nghiên cứu điều chế chất cộng hợp miễn dịch Lectin-Sepharose dùng chẩn đoán sớm kháng nguyên và kháng thể của một số bệnh ung thư ở người.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Công bố 4 bài báo
959 1# - LOCAL FIELDS
a Lựa chọn 4 loại lectin sạch cao để thiết kế chất cộng hợp dùng xét nghiệm kháng thể và kháng nguyên của hai loại bệnh ung thư.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Tinh chế 5 loại lectin từ 3 loài mít và 2 loài đậu
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 63 570 ĐO-L 2001 DT/00095 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài