MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02401nam a2200469 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000043440 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU030052065 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080041 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111031554 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012062329 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QX00.03 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
070.44 |
Item number |
TR-Q 2001 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
070 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-Q 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thể loại điều tra trên báo chí Việt Nam đương đại : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QX00.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quang |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Investigative genres in current Vietnam Press. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH&NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phần kết luận là những đánh giá tổng quát về đề tài đã được nghiên cứu và những đề xuất, kiến nghị đối với công tác đào tạo người làm báo. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phần mở đầu trình bày những vấn đề mang tính quy phạm như mục đích nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu, lịch sử vấn đề, phương pháp nghiên cứu... |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phần thứ hai là phần chủ yếu của đề tài giới thiệu tỉ mỉ về thể loại điều tra trên báo chí - một thể loại quan trọng mà hiện nay các cơ quan báo chí sử dụng khá phổ biến và mang lại hiệu quả xã hội cao. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phần thứ nhất của đề tài là "Một số vấn đề về báo chí và báo chí học". Phần này khảo sát hai vấn đề quan trọng của báo chí học là phân biệt được sự khác nhau của hai hệ thống: báo chí và khoa học nghiên cứu về báo chí, sự liên quan của hai hệ th |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Báo chí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thể loại báo chí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Góp phần làm phong phú thêm hệ thống lí luận báo chí Việt Nam vốn đang còn nhiều mảng trống. |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Phục vụ công tác giảng dạy ở Khoa Báo chí trường ĐHKHXH & NV Hà Nội. |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHXH&NV |
b |
Khoa Báo chí |