MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02697nam a2200553 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000043701 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040052383 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201809051539 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201809051539 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080045 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111040912 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201012062333 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QX.98.05 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
308.8 |
Item number |
ĐO-K 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
308.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-K 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Văn Khang, |
Dates associated with a name |
1934- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vai trò của lý tưởng thẩm mỹ trong giáo dục nhân cách cho thanh niên hiện nay : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QX.98.05 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Văn Khang |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
The role of aesthetic ideals in personality education for young people nowadays. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH&NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
113 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài nghiên cứu về lý tưởng thẩm mỹ và mối quan hệ của nó với lý tưởng chính trị, lý tưởng đạo đức. Đồng thời nghiên cứu về bản chất và cấu trúc của nhân cách. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài đưa ra một số giải pháp xây dựng và pháp triển lý tưởng thẩm mỹ nhằm hoàn thiện nhân cách cho thanh niên hiện nay |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục nhân cách |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lý tưởng thẩm mĩ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thanh niên |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sociology. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Educational sociology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Minh Thảo, |
Dates associated with a name |
1970- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Lành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Hắc |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
6/1998-6/2000 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
16.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Bản chất của nhân cách và việc xây dựng đạo đức mới góp phần hoàn thiện nhân cách thanh niên. |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Công trình này là một kết hợp liên ngành nhằm làm rõ bản chất và vai trò của lý tưởng thẩm mỹ. |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tìm mối quan hệ biện chứng trong tác động của lý tưởng thẩm mỹ tiến tới nhân cách thanh niên hiện nay |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Kết quả nghiên cứu của công trình có thể dùng làm tài liệu tham khảo trong nghiên cứu khoa học, giảng dạy đạo đức học, mỹ học, giáo dục lý tưởng, lý tưởng thẩm mỹ và nhân cách đối với thanh niên ở các trường cao đẳng, đại học nói riêng và thanh |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHXH&NV |
b |
Khoa Văn học |