MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02695nam a2200577 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000043786 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040052475 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080046 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111040915 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201012062334 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.00.25 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551 |
Item number |
NG-T 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
551 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Trường, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khoáng vật chỉ thị trong trầm tích hiện đại sông Hồng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.00.25 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Trường |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Study on minerals - indicators in recent sediments of Red River Delta |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
21 tr.+ |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thành phần khoáng vật của trầm tích. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tổ hợp khoáng vật chỉ thị nguồn gốc cung cấp vật chất. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu độ hạt của trầm tích lòng sông Hồng đoạn từ cầu Chương Dương đến cửa Ba Lạt. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoáng chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoáng sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoáng vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sông Hồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trầm tích |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Xuân Hồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàn, |
Dates associated with a name |
1940- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1999-2001 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
14.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Làm sáng tỏ thành phần khoáng vật, tổ hợp khoáng vật nguồn gốc của lưu vực sông Hồng |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Góp phần nghiên cứu trầm tích luận, định hướng công tác tìm kiếm khoáng sản |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Làm rõ quy luật phân bố độ hạt trầm tích theo hướng ra cửa sông (độ hạt trung bình giảm dần). Định lượng khoáng vật tham gia thành phần trấm tích; xác định tổ hợp khoáng vật nguồn gốc trong trầm tích. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tổ hợp khoáng vật nguồn gốc biến chất ( thạch anh, octocla, biotit, granat, tuamalin, sillimamit, disthen, corindon, hematit). |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tổ hợp khoáng vật nguồn gốc magma ( Thạch anh, octocla, microclin, muscovite, biotit, ziacon, ilmenit, manhetit). |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tổ hợp khoáng vật nguồn gốc trầm tích (chlorit, montmonilorit, calcite, opal, gipxit, hychogotit). |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học |