MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02776nam a2200529 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000043924 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040052632 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080048 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406101704 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201406101703 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201111040919 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201012062335 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT01.24 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571 |
Item number |
LE-K 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
571 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-K 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Khoa, |
Dates associated with a name |
1942- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thử nghiệm nhân giống vô tính cây keo dậu lai KX2(leucaena KX2 Hybrid) và tác dụng của nó đến cải tạo môi trường đất đồi thoái hoá ở Ba Vì, Hà Tây : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT01.24 / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Khoa |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Testing of vegetative multiplication of leucaena leucocephala KX2 and its effect on degradative soil environment in Ba Vi district, Ha Tay province |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
KHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
29 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Từ những kết quả trên cho thấy cây keo dậu lai KX2 cho nhiều đặc tính ưu việt và hứa hẹn nhiều triển vọng, đặc biệt là trong việc cải tạo đất và sử dụng làm thức ăn chất lượng cao cho gia súc. Do đó, có thể phát triển để đưa vào sản xuất đại trà |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu sự biến đổi các đặc tính lý, hoá, sinh học của đất và đánh giá tác động cải tạo đất và lượng chất xanh để làm thức ăn gia súc hoặc làm phân xanh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài thử nghiệm nhân giống vô tính cây keo dậu lai KX2 (Leucaena KX2 hybrid) và tác dụng của nó đến cải tạo môi trường đất đồi thoái hoá. Nó được thử nghiệm nồng độ axít butylic đến tỷ lệ ra rễ của keo dậu lai KX2 bằng phương pháp dâm hom; Trồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cải tạo đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Keo dậu lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân giống vô tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Khải, |
Dates associated with a name |
1975- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thiện Cường, |
Dates associated with a name |
1976- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
mai |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1/2001-12/2001 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
8.000.000 VNĐ |
957 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Ba Vì - Hà Tây |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tạo giống keo dậu lai KX2 bằng phương pháp giâm hom đạt hiệu suất cao, với giống keo dậu lai KX2 còn có khả năng cải tạo đất cao |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Môi trường |
c |
BM Thổ nhưỡng và Môi trường đất |