Triết lý quản lý và kinh doanh trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Việt Nam : (Record no. 342135)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02039nam a2200481 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000043940 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU040052650 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080049 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111040919 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201012062335 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QX.2000.07 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650 |
Item number | LE-L 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 330 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LE-L 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Lực |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Triết lý quản lý và kinh doanh trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Việt Nam : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QX.2000.07 / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Lực |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Management and business philosophy in Vietnam's socialize oriented market economy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | H., |
-- | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 149 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nêu bật đặc điểm về sự hình thành và xu hướng vận động của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cùng với hệ thống triết lý quản lý và kinh doanh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài nghiên cứu triết lý quản lý, kinh doanh, sự hình thành triết lý quản lý và kinh doanh trong lịch sử. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết lý kinh doanh |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | mai |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
954 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 20.000.000 VNĐ |
955 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Thông qua việc nghiên cứu sự hình thành của quản lý và kinh doanh cũng như triết lý quản lý và triết lý kinh doanh trong lịch sử Đông, Tây, Kim Cổ để khái quát thành hệ thống triết lý quản lý và triết lý kinh doanh làm công cụ tư duy quản lý và |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 650 LE-L 2002 | DT/00118 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |