MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02715nam a2200469 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000043953 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040052664 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080049 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406201054 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111040920 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201012062335 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.96.04 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
020 |
Item number |
NG-H 2001 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
021 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hàm, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu cơ sở khoa học của việc xây dựng các nguyên tắc và phương pháp công bố tài liệu lưu trữ ở Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.96.04 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hàm |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Researching the sicentific basics of building the principles and methods to public the archives documents in Vietnam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H., |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Nên quy định sau thời gian bao lâu thì tài liệu lưu trữ được phép khai thác và sử dụng. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tăng cường và đẩy mạnh hợp tác với cơ quan và viện khoa học trong việc biên tập và công bố tài liệu lưu trữ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu và xây dựng các nguyên tắc và phương pháp công bố tài liệu lưu trữ đã được giới lưu trữ học, văn bản học và sử học ở các nước quan tâm. Những nghiên cứu trong đề tài - những nghiên cứu đầu tiên về vấn đề này ở Việt Nam tập trung vào h |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Từ kinh nghiệm và lý luận của nước ngoài kết hợp với thực tiễn hoạt động công bố tài liệu lưu trữ ở nước ta, bước đầu nêu lên một số nguyên tắc và phương pháp về lĩnh vực này. Đề tài cũng đưa ra một số giải pháp có thể ứng dụng ngay để đưa hoạt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài bước đầu làm rõ một số vấn đề liên quan tới "nguyên tắc", "phương pháp" công bố tài liệu lưu trữ, và chỉ đặt vấn đề này đối với tài liệu lưu trữ chữ viết. Tài liệu lưu trữ khoa học - công nghệ, tài liệu lưu trữ nghe nhìn...chưa đặt ra ở đ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lưu trữ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài liệu lưu trữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHXH&NV |
b |
Khoa Lưu trữ và Quản trị Văn phòng |