Nghiên cứu cơ sở khoa học của việc xây dựng các nguyên tắc và phương pháp công bố tài liệu lưu trữ ở Việt Nam : (Record no. 342137)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02715nam a2200469 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000043953
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184419.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040052664
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080049
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406201054
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201111040920
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012062335
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.96.04
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 020
Item number NG-H 2001
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 021
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2001
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hàm,
Dates associated with a name 1944-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu cơ sở khoa học của việc xây dựng các nguyên tắc và phương pháp công bố tài liệu lưu trữ ở Việt Nam :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.96.04 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hàm
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Researching the sicentific basics of building the principles and methods to public the archives documents in Vietnam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 64 tr. +
Accompanying material Phụ lục
500 ## - GENERAL NOTE
General note Nên quy định sau thời gian bao lâu thì tài liệu lưu trữ được phép khai thác và sử dụng.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tăng cường và đẩy mạnh hợp tác với cơ quan và viện khoa học trong việc biên tập và công bố tài liệu lưu trữ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu và xây dựng các nguyên tắc và phương pháp công bố tài liệu lưu trữ đã được giới lưu trữ học, văn bản học và sử học ở các nước quan tâm. Những nghiên cứu trong đề tài - những nghiên cứu đầu tiên về vấn đề này ở Việt Nam tập trung vào h
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Từ kinh nghiệm và lý luận của nước ngoài kết hợp với thực tiễn hoạt động công bố tài liệu lưu trữ ở nước ta, bước đầu nêu lên một số nguyên tắc và phương pháp về lĩnh vực này. Đề tài cũng đưa ra một số giải pháp có thể ứng dụng ngay để đưa hoạt
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài bước đầu làm rõ một số vấn đề liên quan tới "nguyên tắc", "phương pháp" công bố tài liệu lưu trữ, và chỉ đặt vấn đề này đối với tài liệu lưu trữ chữ viết. Tài liệu lưu trữ khoa học - công nghệ, tài liệu lưu trữ nghe nhìn...chưa đặt ra ở đ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lưu trữ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài liệu lưu trữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
b Khoa Lưu trữ và Quản trị Văn phòng
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 1 020 NG-H 2001 DT/00138 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài